Âm Hán Việt của 設立 là "thiết lập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 設 [thiết] 立 [lập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 設立 là せつりつ [setsuritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せつ‐りつ【設立】 読み方:せつりつ [名](スル)組織・施設・制度などを新しくつくること。「財団を—する」「—者」 #せつ‐りゅう〔‐リフ〕【設立】 読み方:せつりゅう [名](スル)「せつりつ(設立)」に同じ。「国会を—し給いしより」〈鉄腸・雪中梅〉 Similar words: オーガナイズ形成組織組む設ける