Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 設( thiết ) 営( doanh )
Âm Hán Việt của 設営 là "thiết doanh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
設 [thiết ] 営 [dinh , doanh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 設営 là せつえい [setsuei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せつえい[0]【設営】 (名):スル ある事をするために必要な建物・施設・会場などを、前もって準備すること。「前進基地を-する」「宴会の場を-する」 #デジタル大辞泉 せつ‐えい【設営】 読み方:せつえい [名](スル)施設・建物・会場などを前もって設備し、準備すること。「ベースキャンプを—する」Similar words :造営 築く 造設 造立 建立
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xây dựng, thiết lập