Âm Hán Việt của 訪客 là "phỏng khách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 訪 [phóng, phỏng] 客 [khách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 訪客 là ほうかく [houkaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐かく〔ハウ‐〕【訪客】 読み方:ほうかく 訪れて来る客。訪問客。ほうきゃく。「―を告げる小間使が」〈芥川・手巾〉 #ほう‐きゃく〔ハウ‐〕【訪客】 読み方:ほうきゃく ⇒ほうかく(訪客) Similar words: お客さん御客さん客来客来者