Âm Hán Việt của 記述 là "kí thuật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 記 [kí] 述 [thuật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 記述 là きじゅつ [kijutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐じゅつ【記述】 読み方:きじゅつ [名](スル) 1文章にして書きしるすこと。また、書きしるしたもの。「見聞したことをつぶさに—する」 2《description》事物の特質を、事実そのままに正確かつ組織的にしるしのべること。 Similar words: 陳じる説明書表わす語る書き表す