Âm Hán Việt của 討伐 là "thảo phạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 討 [thảo] 伐 [phạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 討伐 là とうばつ [toubatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とうばつ:たう-[0][1]【討伐】 (名):スル 軍隊を送り、抵抗する者を討ち滅ぼすこと。「反乱軍を-する」 Similar words: 征討征伐制覇征服