Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)討(thảo) ち(chi) 破(phá) る(ru)Âm Hán Việt của 討ち破る là "thảo chi phá ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 討 [thảo] ち [chi] 破 [phá] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 討ち破る là []
デジタル大辞泉うち‐やぶ・る【打(ち)破る】[動ラ五(四)]1強い力でたたき壊す。「ドアを―・る」2(「討ち破る」とも書く)相手を攻めて負かす。撃破する。「大敵を―・る」3㋐「破る」を強めていう語。「沈滞を―・る」㋑捨て去る。「如何なる用事をも事情をも打捨て―・って、飛で帰りたく」〈独歩・帰去来〉[可能]うちやぶれる