Âm Hán Việt của 計算書 là "kế toán thư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 計 [kê, kế] 算 [toán] 書 [thư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 計算書 là けいさんしょ [keisansho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けいさんしょ[5][0]【計算書】 ①計算の結果をしるした書類。 ②勘定書き。 Similar words: あいそ勘定勘定書愛想勘定書き