Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 計( kế ) 算( toán )
Âm Hán Việt của 計算 là "kế toán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
計 [kê, kế] 算 [toán]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 計算 là けいさん [keisan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐さん【計算】 [名](スル) 1物の数量をはかり数えること。勘定。「計算が合う」 2加減乗除など、数式に従って処理し数値を引き出すこと。演算。「損失額はざっと計算しても一億円」 3結果や成り行きをある程度予測し、それを予定の一部に入れて考えること。「多少の失敗は計算に入れてある」「計算された演技」「計算外」 人口統計学辞書 出典:国際連合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính toán, phép tính, suy nghĩ, suy đoán