Âm Hán Việt của 計測 là "kế trắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 計 [kê, kế] 測 [trắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 計測 là けいそく [keisoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐そく【計測】 読み方:けいそく [名](スル)器械を使って、数・量・重さ・長さなどをはかること。「重量を―する」 #ウィキペディア(Wikipedia) 計測 計測(けいそく、measurementandinstrumentation)とは、日本の技術分野において測定(measurement)の代わりに使われる用語である[1]。 Similar words: 量る測る測算実測計る