Âm Hán Việt của 計数 là "kế số".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 計 [kê, kế] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 計数 là けいすう [keisuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐すう【計数】 読み方:けいすう 1数をかぞえること。また、計算して得られる数値。「—に明るい」「—管理」 2⇒基数3 Similar words: 主計会計経理会計学簿記