Âm Hán Việt của 訂する là "đính suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 訂 [đính] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 訂する là ていする [teisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい・する【訂する】 読み方:ていする [動サ変][文]てい・す[サ変] 1文字や文章などの誤りを正す。訂正する。「朱で—・する」 2結ぶ。定める。 「此両人が卒然と交を—・してから」〈漱石・野分〉 Similar words: 手直し修正訂正校閲加筆
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỉnh sửa, sửa lại, sửa đổi, điều chỉnh, cải chính