Âm Hán Việt của 言葉を呑む là "ngôn diệp wo thôn mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] 葉 [diệp] を [wo] 呑 [thôn] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言葉を呑む là ことばをのむ [kotobawonomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 言葉(ことば)を呑(の)・む 読み方:ことばをのむ 感動や驚きのために、また、相手の気持ちを察して、言おうとしたことが言えなくなる。「相手のあまりの変わりように—・む」 Similar words: 舌を巻く目を見張る目を丸くする