Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)言 悖 り て 出 ず れ ば 亦 悖 り て 入 る
Âm Hán Việt của 言悖りて出ずれば亦悖りて入る là "ngôn bội rite xuất zureba diệc bội rite nhập ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
言 [ngân, ngôn] 悖 [bội] り [ri] て [te] 出 [xuất] ず [zu] れ [re] ば [ba] 亦 [diệc] 悖 [bội] り [ri] て [te] 入 [nhập] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言悖りて出ずれば亦悖りて入る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
言悖もとりて出いずれば亦また悖りて入る
〔大学〕
他人の悪口を言えば、自分に対する悪口となってかえってくる。⇒ 言
「言悖りて出ずれば亦悖りて入る」に関するほかの成句
言も疎か・言悖りて出ずれば亦悖りて入る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói ra rồi lại nói ngược lại, phản bác lời nói