Âm Hán Việt của 言わずもがなの là "ngôn wazumoganano".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] わ [wa] ず [zu] も [mo] が [ga] な [na] の [no]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言わずもがなの là いわずもがな [iwazumogana]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いわず‐もがな〔いはず‐〕【言わずもがな】 読み方:いわずもがな [連語]《動詞「い(言)う」の未然形+打消しの助動詞「ず」の連用形+終助詞「もがな」》 1(「の」を伴って連体詞的に用いて)言わないほうがよい。言わでもの。「—のことを言う」 2言うまでもなく。もちろん。「英語は—、フランス語も話す」 Similar words: 当然著明自明明白明瞭