Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)自(tự) 明(minh)Âm Hán Việt của 自明 là "tự minh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 明 [minh]
Cách đọc tiếng Nhật của 自明 là じめい [jimei]
デジタル大辞泉じ‐めい【自明】[名・形動]特に証明などをしなくても、明らかであること。わかりきっていること。また、そのさま。「自明の理」「選挙の結果は自明だ」