Âm Hán Việt của 触れ合う là "xúc re hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 触 [xúc] れ [re] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 触れ合う là ふれあう [fureau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふれ‐あ・う〔‐あふ〕【触(れ)合う】 読み方:ふれあう [動ワ五(ハ四)] 1互いに相手に触れる。「肩が—・う」 2親しく交わる。心を通わせる。「会員どうしが—・う場をつくる」「自然と—・う」 Similar words: 弄う接する当たる振合う中る