Âm Hán Việt của 解剖学 là "giải phẫu học".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] 剖 [phẩu] 学 [học]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 解剖学 là かいぼうがく [kaibougaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かいぼう‐がく【解剖学】 読み方:かいぼうがく 生物体の形態や構造を観察・記述する学問。 Similar words: 解剖