Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 觜( tuy )
Âm Hán Việt của 觜 là "tuy ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
觜 [tuy , tủy ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 觜 là はし [hashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はし【×嘴/×觜】 読み方:はし #し【×觜】 読み方:し 二十八宿の一。西方の第六宿。オリオン座北部の三つの星をさす。とろきぼし。觜宿。 #觜 歴史民俗用語辞典 読み方:シ(shi)二八宿の一。Similar words :嘴 喙
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mỏ chim, mỏ, mõm