Âm Hán Việt của 観衆 là "quan chúng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 観 [quan, quán] 衆 [chúng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 観衆 là かんしゅう [kanshuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐しゅう〔クワン‐〕【観衆】 読み方:かんしゅう 興行物や催し物などを見物しに集まった大勢の人々。「スタンドの大—が沸く」 Similar words: 講衆観客オーディエンス看客