Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 観( quan ) 点( điểm )
Âm Hán Việt của 観点 là "quan điểm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
観 [quan , quán ] 点 [điểm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 観点 là かんてん [kanten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐てん〔クワン‐〕【観点】 読み方:かんてん 物事を見たり考えたりする立場。見地。「環境保護の—に立つ」「—が違う」 #実用日本語表現辞典 観点 観点(かんてん)とは、物事を考える際の視点や立場を指す言葉である。観点は、情報の解釈や判断を行う際に重要な役割を果たす。例えば、ある問題について考える際、その問題をどの観点から見るかによって、得られる結論や解答は大きく変わる。観点は、個々の経験や知識、価値観によって形成され、それぞれの人が持つ観点は異なる。 (2023年9月16日更新)Similar words :判断 見解 見地
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quan điểm, góc nhìn, cách nhìn nhận