Âm Hán Việt của 観測 là "quan trắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 観 [quan, quán] 測 [trắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 観測 là かんそく [kansoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐そく〔クワン‐〕【観測】 読み方:かんそく [名](スル) 1自然現象を精密に観察・測定し、その変化や推移を調べること。「天体を—する」「気象—」 2物事を注意深く見て、変化や成り行きを予測すること。「世界の情勢を—する」「希望的—」 Similar words: ウオッチング観察ウォッチング