Âm Hán Việt của 親密 là "thân mật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] 密 [mật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 親密 là しんみつ [shinmitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんみつ[0]【親密】 (名・形動):スル[文]:ナリ 親しく交際していること。仲のよいこと。また、そのさま。⇔疎遠「-な間柄」「歓楽の情好-し/情海波瀾:欽堂」 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: 親交懇親誼別懇馴染み