Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 親( thân ) 和( họa )
Âm Hán Việt của 親和 là "thân họa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
親 [thân , thấn ] 和 [hòa , họa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 親和 là しんわ [shinwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しんな:-わ[1]【親和】 (名):スル 「しんわ(親和)」の連声。 #デジタル大辞泉 しん‐わ【親和】 読み方:しんわ [名](スル)《連声(れんじょう)で「しんな」とも》 1互いになごやかに親しむこと。なじみ、仲よくなること。「会員間の—を図る」 「両国—するの大益を」〈新聞雑誌二一〉 2異種の物質がよく化合すること。Similar words :親善 親睦 親交 友好 修好
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thân thiện, sự hòa hợp