Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 親( thân ) 和( hòa )
Âm Hán Việt của 親和 là "thân hòa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
親 [thân, thấn] 和 [hòa, họa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 親和 là しんな [shinna]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しんな:-わ[1]【親和】 (名):スル 「しんわ(親和)」の連声。 #三省堂大辞林第三版 しんわ[0]【親和】 (名):スル ①互いに親しみ、心を合わせること。しんな。「チームの-を図る」「凡物の-する固有の合同性あればなり/明六雑誌:19」 ②物質が化合すること。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thân thiện, sự hòa hợp