Âm Hán Việt của 覚醒剤 là "giác tỉnh tễ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 覚 [giác, giáo] 醒 [tỉnh] 剤 [tễ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 覚醒剤 là かくせいざい [kakuseizai]