Âm Hán Việt của 視覚 là "thị giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 視 [thị] 覚 [giác, giáo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 視覚 là しかく [shikaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しかく[0]【視覚】 外界からの光を刺激として生じる感覚。ヒトでは光が目の網膜を刺激し、そこに生じた神経興奮が大脳の視覚野に伝えられたときに生じる。明暗覚・色覚・形態覚・運動覚を含む。視感。〔「和蘭字彙」(1855~58年)にオランダ語gezigtの訳語として載る〕 #デジタル大辞泉 し‐かく【視覚】 読み方:しかく 光の刺激を受けて生じる感覚。網膜に光が当たると視細胞に興奮が起こり、視神経を通して大脳の視覚野に伝えられ、明暗・光の方向や物の色・動き・距離などを認知する。五感の一。 Similar words: ヴィジョン視力ビジョン眼