Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 視( thị ) 線( tuyến )
Âm Hán Việt của 視線 là "thị tuyến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
視 [thị ] 線 [tuyến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 視線 là しせん [shisen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しせん[0]【視線】 ①目の中心と見ている対象とを結ぶ線。見つめている方向。「-をそらす」「-が合う」「背中に-を感じる」 ②視軸。〔明治期につくられた語〕 #デジタル大辞泉 し‐せん【視線】 読み方:しせん 1目の向き。目で見ている方向。「—が合う」「—をそらす」 2目の中心と、見ている対象とを結ぶ線。視軸(しじく)。 3他人を、また、他人が見る目付き。ある気持ちの表れた目付き。「世間の—が気になる」「気の毒そうな—」Similar words :目線
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ánh nhìn, tầm nhìn