Âm Hán Việt của 視察 là "thị sát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 視 [thị] 察 [sát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 視察 là しさつ [shisatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐さつ【視察】 読み方:しさつ [名](スル)現地・現場に行き、その実際のようすを見極めること。「災害の状況を—する」 Similar words: 検閲校閲閲覧参観鑑査