Âm Hán Việt của 規程 là "quy trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 規 [quy] 程 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 規程 là きてい [kitei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きてい[0]【規程】 ①特定の目的のために定められた一連の条項の全体をひとまとまりとして呼ぶ語。国会の両院協議会に関する規程など。 ②官公署などにおける、内部組織・事務執行などののっとるべき規則。「事務-」〔「規程」が規則全体をひとまとまりとしてさすのに対し、「規定」は一つ一つの条文をさす〕 Similar words: 規制準則規格規準規定