Âm Hán Việt của 見返る là "kiến phản ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 返 [phản] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見返る là みかえる [mikaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐かえ・る〔‐かへる〕【見返る】 読み方:みかえる [動ラ五(四)] 1振り向いて後ろを見る。みかえす。「—・ると遠く富士が望める」 2心にかける。めんどうをみる。「—・りて久しくものし給ひけるにも」〈今鏡・四〉 Similar words: 振返る振りかえる見かえす振向くふり返る