Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến ) 紛( phân ) う( u )
Âm Hán Việt của 見紛う là "kiến phân u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
見 [hiện , kiến ] 紛 [phân ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 見紛う là みまがう [mimagau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐まが・う〔‐まがふ〕【見▽紛う】 読み方:みまがう 《一》[動ワ五(ハ四)]見まちがえる。見あやまる。「海かと—・う大湖」 《二》[動ハ下二] 《一》に同じ。「いづくともなく雪の降り置きたるに—・へられ」〈枕・四〇〉 #実用日本語表現辞典 見紛う 読み方:みまごう・みまがう 別表記:見まごう、見まがう 見間違える、見て勘違いする、などという意味の言い回し。「見紛う」と書いて、「みまごう」「みまがう」どちらの読み方もあるが、終止形や連体形の場合は、「みまごう」と読まれることが多い。 (2011年3月17日更新)Similar words :見間違える 見誤る 見損なう 見間違う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn nhầm, lầm tưởng, tưởng nhầm, nhận nhầm, không phân biệt được