Âm Hán Việt của 見積もる là "kiến tích moru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 積 [tí, tích] も [mo] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見積もる là みつもる [mitsumoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐つも・る【見積(も)る】 読み方:みつもる [動ラ五(四)] 1目分量や心づもりではかっておおよその見当をつける。目算する。「入場者数を—・る」 2工事や製品などの、原価・日数・経費などを前もって計算して出す。「経費を—・る」「工事を—・る」 Similar words: 胸算踏む予想胸積もり胸積り