Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) 破(phá) る(ru)Âm Hán Việt của 見破る là "kiến phá ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 破 [phá] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 見破る là みやぶる [miyaburu]
デジタル大辞泉み‐やぶ・る【見破る/▽看破る】[動ラ五(四)]たくらみや秘密などを見抜く。「正体を―・る」「陰謀を―・る」