Âm Hán Việt của 見損なう là "kiến tốn nau".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 損 [tổn] な [na] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見損なう là みそこなう [misokonau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐そこな・う〔‐そこなふ〕【見損なう】 読み方:みそこなう [動ワ五(ハ四)] 1見あやまる。見まちがう。「隣り合った番号と—・う」 2評価をあやまる。「君を—・っていたよ」「—・うな」 3見る機会をのがす。見落とす。見損じる。「話題の映画を—・う」 Similar words: かん違い見あやまる取違え見損ずる取り違え