Âm Hán Việt của 見損ずる là "kiến tốn zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 損 [tổn] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見損ずる là みそんずる [misonzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐そん・ずる【見損ずる】 読み方:みそんずる [動サ変][文]みそん・ず[サ変] 1見あやまる。見まちがえる。「年齢を—・ずる」 2見るつもりだったものを見ないでしまう。見そこなう。「連続ドラマを—・ずる」 Similar words: かん違い見あやまる取違え取り違え見損なう
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn nhầm, hiểu sai, không nhìn đúng, xem không đúng