Âm Hán Việt của 見抜く là "kiến bạt ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見抜く là みぬく [minuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐ぬ・く【見抜く】 読み方:みぬく [動カ五(四)]奥底まで見とおす。表に現れない真実・本質を知る。「本心を—・く」 Similar words: 見透す看破洞察見透かす見きる