Âm Hán Việt của 見張り là "kiến trương ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 張 [trương, trướng] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見張り là みはり [mihari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐はり【見張り】 読み方:みはり 見張ること。目を配って番をすること。また、その人。「—を立てる」「—番」 Similar words: 番監視