Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến ) 学( học )
Âm Hán Việt của 見学 là "kiến học ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
見 [hiện, kiến] 学 [học]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 見学 là けんがく [kengaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けん‐がく【見学】 [名](スル) 1実際のありさまを見て知識を広めること。「裁判所を見学する」「社会見学」 2体調などの都合で、体育実技などを実際に行わないで、見て学ぶこと。「風邪のため水泳を見学する」 名字辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tham quan, khảo sát, tham gia chuyến tham quan