Âm Hán Việt của 見付け出す là "kiến phó ke xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 付 [phó] け [ke] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見付け出す là みつけだす [mitsukedasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みつけ‐だ・す【見付け出す】 読み方:みつけだす [動サ五(四)]さがして見つける。見いだす。「適任者を—・す」 Similar words: 見付ける発見目っける見出す見いだす