Âm Hán Việt của 見るも法楽聞くも法楽 là "kiến rumo pháp lạc văn kumo pháp lạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] る [ru] も [mo] 法 [pháp] 楽 [lạc] 聞 [văn, vặn, vấn] く [ku] も [mo] 法 [pháp] 楽 [lạc]