Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) る(ru) に(ni) 忍(nhẫn) び(bi) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 見るに忍びない là "kiến runi nhẫn binai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] る [ru] に [ni] 忍 [nhẫn] び [bi] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 見るに忍びない là []
デジタル大辞泉見(み)るに忍(しの)び◦ないあまりにも気の毒であったり、ひどい状態であったりして、見ているのが非常につらい。「―◦ない惨状」
không thể chịu nổi, không thể nhìn được, không nỡ nhìn