Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) て(te) 見(kiến) ぬ(nu) 振(chấn) り(ri)Âm Hán Việt của 見て見ぬ振り là "kiến te kiến nu chấn ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] て [te] 見 [hiện, kiến] ぬ [nu] 振 [chân, chấn] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 見て見ぬ振り là []
実用日本語表現辞典見て見ぬふり読み方:みてみぬふり別表記:見て見ぬ振り実際には目撃しているが、見ていない、そのために知らない、ということにして、咎めずにやり過ごすこと。見て見ないふり。知らんぷり。
làm như không thấy, giả vờ không biết, làm lơ