Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) て(te) の(no) 通(thông) り(ri)Âm Hán Việt của 見ての通り là "kiến teno thông ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] て [te] の [no] 通 [thông] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 見ての通り là []
デジタル大辞泉見(み)ての通(とお)り見たとおり。見たまま。「見ての通りで、まったく勝負にならなかった」
như bạn thấy, rõ ràng, thấy rõ, hiển nhiên