Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 見( kiến )    た( ta )    て( te )  
Âm Hán Việt của 見たて  là "kiến ta te  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
見  [hiện , kiến ] た  [ta ] て  [te ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 見たて  là みたて [mitate]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 み‐たて【見立て】  読み方:みたて 1見て選び定めること。選定。「妻の—によるネクタイ」 2病気を診断すること。また、その結果。「医者の—」「—違い」 3《2から転じて》こうだろうと予測すること。「日経平均8000円割れはないというのが専門家の—だ」 4 ㋐あるものを、それと似た別のもので示すこと。「庭園に富士の—の山を築く」 ㋑俳諧で、あるものを他になぞらえて句をつくること。 5思いつき。また、趣向。 「何をしたればとて商ひの相手はあり。珍しき—もがな」〈浮・永代蔵・三〉 6見送り。送別。 「明日—に来ませう」〈浄・氷の朔日〉 #み‐だて【見立て】  読み方:みだて 《「みたて」とも》見た 感じがよいこと。みばえ。 「よろづに—なく」〈源・帚木〉Similar words :診療   診断  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
, chẩn đoán, đánh giá, lựa chọn, tuyển chọn, xem xét