Âm Hán Việt của 覇気 là "bá khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 覇 [bá, phách] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 覇気 là はき [haki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 は‐き【覇気】 読み方:はき 1物事に積極的に取り組もうとする意気込み。「若いのに—がなくてどうする」 2人の上に立とうとする強い意志。野心。野望。 Similar words: 野望希望願望憧れ志願