Kanji Version 13
logo

  

  

覇 bá  →Tra cách viết của 覇 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 西 (6 nét) - Cách đọc: ハ
Ý nghĩa:
bá chủ, hegemony

, phách  →Tra cách viết của 覇 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 襾 (6 nét)
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bá, chùm xỏ, bá quyền
2. chiếm giữ, cát cứ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (1) (2) (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bá .

phách
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như (1) (2) (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典