Âm Hán Việt của 覇権 là "bá quyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 覇 [bá, phách] 権 [quyền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 覇権 là はけん [haken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はけん[0]【覇権】 ①〔hegemony〕覇者としての権力。他の者に勝って得た権力。「-を握る」「-主義」 ②競技などで優勝して得た栄誉。「リーグ戦の-をかける」 Similar words: 支配権主導権ヘゲモニー