Âm Hán Việt của 覆る là "phú ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 覆 [phú, phúc] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 覆る là くつがえる [kutsugaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くつがえ・る:-がへる[3]【覆る】 (動:ラ五[四]) ①上下が逆になる。ひっくりかえる。「天地が-・るような大騒ぎ」 ②国・政権などが打ち倒される。滅びる。「何百年も続いた王制が-・る」 ③それまでのことが否定されて、全面的に改まる。「一審判決が-・る」 ④動詞の連用形に付いて、その意味を強める。「監(げん)の命婦めで-・りて、もとめてやりけり/大和:22」〔「覆す」に対する自動詞〕 Similar words: 翻る反転反す覆す引っ繰り返る