Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 覆( phú ) す( su )
Âm Hán Việt của 覆す là "phú su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
覆 [phú , phúc ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 覆す là くつがえす [kutsugaesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #くつがえ・す:-がへす[3][4]【覆す】 (動:サ五[四]) ①上下を逆にする。ひっくりかえす。「大波が船を-・す」 ②国・政権・体制などを打ち倒す。滅ぼす。「現体制を-・す」「臣又君を-・す/平家:3」 ③それまでのことなどを否定し、全面的に改める。「定説を-・す」「有罪判決を-・す」〔「覆る」に対する他動詞〕 [可能]くつがえせる #ふく・す【覆す】 (動サ変) くつがえす。倒す。「奸党政府を-・せし一節は/経国美談:竜渓」 #デジタル大辞泉 くつ‐がえ・す〔‐がへす〕【覆す】 読み方:くつがえす [動サ五(四)] 1ひっくり返す。裏返す。「大波が船体を—・す」 2倒して滅ぼす。転覆させる。「政権を—・す」 3それまで正しいものとされてきた考え方や決定を根本から変える。「常識を—・す」「第一審の判決を—・す」 [可能]くつがえせるSimilar words :抹する 壊滅 擂り潰す 滅ぼす 潰す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lật ngược, đảo ngược, thay đổi hoàn toàn, phá vỡ