Âm Hán Việt của 覆いかぶせる là "phú ikabuseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 覆 [phú, phúc] い [i] か [ka] ぶ [bu] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 覆いかぶせる là おおいかぶせる [ooikabuseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おおい‐かぶ・せる〔おほひ‐〕【覆い▽被せる】 読み方:おおいかぶせる [動サ下一][文]おほひかぶ・す[サ下二]上から覆って物にかぶせる。「鳥かごに布を—・せる」 Similar words: 被せる覆う包む包み込む