Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 要( yếu ) 脚( cước )
Âm Hán Việt của 要脚 là "yếu cước ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
要 [yêu , yếu ] 脚 [cước ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 要脚 là ようきゃく [youkyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よう‐きゃく〔エウ‐|ヨウ‐〕【要脚/用脚】 読み方:ようきゃく 《世間を回り歩くものの意》 1銭(ぜに)。料足。おあし。〈文明本節用集〉 2費用。必要な経費。また、それに充てる品物。「毎年維摩会(ゆいまゑ)の—たるのみにあらず」〈太平記・三九〉 3税金。分担金。「寺道場に—をかけ、僧物施料をむさぼる」〈太平記・三五〉 #要脚 歴史民俗用語辞典 読み方:ヨウキャク(youkyaku)(1)費用・経費。 (2)銭、料足。 (3)租税として納める金銭、税金。別名用脚、用途、用足[Similar phrases]
補助金(ほじょきん) 褒美 要脚 証拠金(しょうこきん) 謝金(しゃきん)Similar words :必要経費 掛り 掛かり 勘定 経費
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.